(Có thể nhập tối thiểu 2 số, tối đa 17 số)

Dò xổ số kiến thiết 3 miền. Xem kết quả xổ số 3 miền, xem kết quả xổ số miền bắc, xổ số miền nam, xổ số miền trung nhanh nhất. Thống kê KQXS.

ĐB 05509
G.1 39709
G.2 77719 93532
G.3 08111 52236 53942 56819 67478 81854
G.4 0334 0779 5260 8854
G.5 1936 1969 2222 4091 5358 6830
G.6 055 511 589
G.6 055 511 589
G.7 09 33 36 87
Mã ĐB

Thống kê giải đặc biệt xổ số Miền Bắc 30 kỳ quay gần nhất

Ngày Giải ĐB Ngày Giải ĐB Ngày Giải ĐB
09/11 89282 09/11 26070 09/11 00482
09/11 82239 09/11 09486 09/11 60640
09/11 52012 09/11 98253 09/11 52864
09/11 23394 09/11 49271 09/11 34789
09/11 13341 09/11 16213 09/11 36097
09/11 96455 09/11 27364 09/11 15296
09/11 10190 09/11 01882 09/11 23877
09/11 12559 09/11 54959 09/11 79496
09/11 43030 09/11 81707 09/11 83060
09/11 92619 09/11 91323 09/11 81994

Thống kê nhanh Đầu Miền Bắc

Đầu Con Số
0 09 ,09 ,09
1 11 ,11 ,19 ,19
17
2 22
3 34 ,36 ,33 ,36 ,36 ,30 ,32
4 42
5 55 ,58 ,54 ,54
6 69 ,60
7 79 ,78
8 89 ,87
9 91

10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong vòng 30 lần quay xổ số Miền Bắc

Con số Số lần ra
25 3 lần
42 3 lần
26 2 lần
09 2 lần
80 2 lần
08 1 lần
06 1 lần
24 1 lần
23 1 lần
22 1 lần

Những cặp số ít xuất hiện nhất trong 30 kỳ quay xổ số Miền Bắc

Con số Số ngày chưa ra
08 1 lần
06 1 lần
24 1 lần
23 1 lần
22 1 lần
17 1 lần
14 1 lần
11 1 lần
27 1 lần
28 1 lần
ĐB 05509
G.1 39709
G.2 77719 93532
G.3 08111 52236 53942 56819 67478 81854
G.4 0334 0779 5260 8854
G.5 1936 1969 2222 4091 5358 6830
G.6 055 511 589
G.6 055 511 589
G.7 09 33 36 87
Mã ĐB

Thống kê giải đặc biệt xổ số Miền Bắc 30 kỳ quay gần nhất

Ngày Giải ĐB Ngày Giải ĐB Ngày Giải ĐB
09/11 89282 09/11 26070 09/11 00482
09/11 82239 09/11 09486 09/11 60640
09/11 52012 09/11 98253 09/11 52864
09/11 23394 09/11 49271 09/11 34789
09/11 13341 09/11 16213 09/11 36097
09/11 96455 09/11 27364 09/11 15296
09/11 10190 09/11 01882 09/11 23877
09/11 12559 09/11 54959 09/11 79496
09/11 43030 09/11 81707 09/11 83060
09/11 92619 09/11 91323 09/11 81994

Thống kê nhanh Đầu Miền Bắc

Đầu Con Số
0 09 ,09 ,09
1 11 ,11 ,19 ,19
17
2 22
3 34 ,36 ,33 ,36 ,36 ,30 ,32
4 42
5 55 ,58 ,54 ,54
6 69 ,60
7 79 ,78
8 89 ,87
9 91
ĐB 34925
G.1 02829
G.2 42931 43734
G.3 09482 11250 23378 54805 67476 81561
G.4 3756 6996 8490 9309
G.5 0669 1662 3628 5750 5961 8076
G.6 339 600 750
G.6 339 600 750
G.7 01 02 30 45
Mã ĐB

Thống kê giải đặc biệt xổ số Miền Bắc 30 kỳ quay gần nhất

Ngày Giải ĐB Ngày Giải ĐB Ngày Giải ĐB
09/11 98253 09/11 52864 09/11 23394
09/11 49271 09/11 34789 09/11 13341
09/11 16213 09/11 36097 09/11 96455
09/11 27364 09/11 15296 09/11 10190
09/11 01882 09/11 23877 09/11 12559
09/11 54959 09/11 79496 09/11 43030
09/11 81707 09/11 83060 09/11 92619
09/11 91323 09/11 81994 09/11 09466
09/11 40957 09/11 04973 09/11 30003
09/11 49735 09/11 35313 09/11 38889

Thống kê nhanh Đầu Miền Bắc

Đầu Con Số
0 01 ,02 ,05 ,00 ,09
1
17
2 29 ,25 ,28
3 30 ,39 ,31 ,34
4 45
5 50 ,56 ,50 ,50
6 69 ,62 ,61 ,61
7 78 ,76 ,76
8 82
9 96 ,90